sword bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sword bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sword bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sword bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sword bean
twining tropical Old World plant bearing long pods usually with red or brown beans; long cultivated in Orient for food
Synonyms: Canavalia gladiata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sword
- sworder
- sword-arm
- sword-cut
- sword-law
- swordfish
- swordless
- swordlike
- swordplay
- swordsman
- swordtail
- sword bean
- sword cane
- sword fern
- sword knot
- sword lily
- sword-belt
- sword-bill
- sword-cane
- sword-fish
- sword-hand
- sword-knot
- sword-lily
- sword-play
- sword-rock
- sword dance
- sword grass
- sword stick
- sword-blade
- sword-craft
- sword-dance
- sword-fight
- sword-guard
- sword-proof
- sword-stick
- sword-bearer
- sword-cutter
- sword-dancer
- sword-player
- sword-shaped
- sword dancing
- sword-bayonet
- swordsmanship
- sword-exercise
- sword-swallower
- sword of damocles