swordtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swordtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swordtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swordtail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swordtail
freshwater fish of Central America having a long swordlike tail; popular aquarium fish
Synonyms: helleri, topminnow, Xyphophorus helleri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).