sulfur dioxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulfur dioxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfur dioxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfur dioxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sulfur dioxide
* kỹ thuật
lưu huỳnh đioxit
điện:
sulfua dioxide
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulfur dioxide
a colorless toxic gas (SO2) that occurs in the gases from volcanoes; used in many manufacturing processes and present in industrial emissions; causes acid rain
Synonyms: sulphur dioxide
Từ liên quan
- sulfur
- sulfuric
- sulfurize
- sulfurous
- sulfureted
- sulfurette
- sulfurized
- sulfur acid
- sulfur fuel
- sulfur mine
- sulfuretted
- sulfur oxide
- sulfur stove
- sulfur bottom
- sulfur bridge
- sulfur budget
- sulfur burner
- sulfur cement
- sulfur-yellow
- sulfuric acid
- sulfurization
- sulfur content
- sulfur dioxide
- sulfur mustard
- sulfuric ester
- sulfurous acid
- sulfur bacteria
- sulfur chloride
- sulfur concrete
- sulfur gasoline
- sulfur ointment
- sulfur trioxide
- sulfurated lime
- sulfur butterfly
- sulfur paintbrush
- sulfur production
- sulfuric anhydride
- sulfur hexafluoride
- sulfurated hydrogen
- sulfurous combustible
- sulfurized cutting oil
- sulfur dioxide reduction