sulfur dioxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sulfur dioxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfur dioxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfur dioxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sulfur dioxide

    * kỹ thuật

    lưu huỳnh đioxit

    điện:

    sulfua dioxide

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sulfur dioxide

    a colorless toxic gas (SO2) that occurs in the gases from volcanoes; used in many manufacturing processes and present in industrial emissions; causes acid rain

    Synonyms: sulphur dioxide