sulfur cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sulfur cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfur cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfur cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sulfur cement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xi măng pha lưu huỳnh

    hóa học & vật liệu:

    xi măng sunphua