sulfurized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulfurized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfurized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfurized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulfurized
Similar:
sulphuretted: treated or impregnated with sulfur
sulfuretted hydrogen
Synonyms: sulfuretted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).