sulfur butterfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulfur butterfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfur butterfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfur butterfly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulfur butterfly
Similar:
sulphur butterfly: any of numerous yellow or orange butterflies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sulfur
- sulfuric
- sulfurize
- sulfurous
- sulfureted
- sulfurette
- sulfurized
- sulfur acid
- sulfur fuel
- sulfur mine
- sulfuretted
- sulfur oxide
- sulfur stove
- sulfur bottom
- sulfur bridge
- sulfur budget
- sulfur burner
- sulfur cement
- sulfur-yellow
- sulfuric acid
- sulfurization
- sulfur content
- sulfur dioxide
- sulfur mustard
- sulfuric ester
- sulfurous acid
- sulfur bacteria
- sulfur chloride
- sulfur concrete
- sulfur gasoline
- sulfur ointment
- sulfur trioxide
- sulfurated lime
- sulfur butterfly
- sulfur paintbrush
- sulfur production
- sulfuric anhydride
- sulfur hexafluoride
- sulfurated hydrogen
- sulfurous combustible
- sulfurized cutting oil
- sulfur dioxide reduction