sulfuric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulfuric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfuric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfuric.
Từ điển Anh Việt
sulfuric
xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sulfuric
* kỹ thuật
sunfuric
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulfuric
Similar:
sulphuric: of or relating to or containing sulfur
sulphuric esters