structure state list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structure state list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structure state list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structure state list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structure state list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách trạng thái cấu trúc