structure of taxes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
structure of taxes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structure of taxes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structure of taxes.
Từ điển Anh Việt
Structure of taxes
(Econ) Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.
+ Mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. Cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này.
Từ liên quan
- structure
- structured
- structure tag
- structureless
- structure plan
- structure type
- structure well
- structure types
- structure width
- structured type
- structured field
- structure of soil
- structured coding
- structured design
- structures layout
- structure of group
- structure of space
- structure of taxes
- structured program
- structure reference
- structure retrieval
- structure-sensitive
- structured graphics
- structured language
- structured notation
- structured variable
- structure of economy
- structure state list
- structured data type
- structured flowchart
- structured interview
- structure of industry
- structure of land use
- structure of the atom
- structure-borne noise
- structure-borne sound
- structured file (stf)
- structure element (se)
- structure relationship
- structured programming
- structure of employment
- structure of production
- structure of technology
- structured field syntax
- structured walk-through
- structure of consumption
- structured analysis (sa)
- structure of basic assets
- structure of city traffic
- structure space of a ring