statistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistic.

Từ điển Anh Việt

  • statistic

    /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

    * tính từ

    (thuộc) thống kê

  • Statistic

    (Econ) Thống kê.

    + Bất kỳ một số lượng nào được tính toán dưới dạng tóm tắt dữ liệu.

  • statistic

    (thống kê) thống kê

    auxiliary s. thống kê

    chi square s. thống kê binh phương

    classification s. thống kê để phân loại

    distribution-free s. thống kê phi tham số

    inefficient s. thống kê vô hiệu

    sufficient s. thống kê đủ

    systematic s. thống kê hệ thống

    test s. thống kê kiểm định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistic

    * kinh tế

    bản thống kê

    số liệu thống kê

    * kỹ thuật

    thống kê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statistic

    a datum that can be represented numerically