statistic parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistic parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistic parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistic parallax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistic parallax

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thị sai thống kê