stable zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stable zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stable zone

    * kinh tế

    khu vực ổn định (kinh tế)