stable relative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stable relative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable relative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable relative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stable relative

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quan hệ ổn định