stable companion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stable companion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable companion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable companion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stable companion
Similar:
stablemate: a horse stabled with another or one of several horses owned by the same person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stable
- stableboy
- stableman
- stable arc
- stable law
- stable-boy
- stable-lad
- stable-man
- stablemate
- stableness
- stable door
- stable fill
- stable flow
- stable gear
- stable jump
- stable zone
- stable-call
- stablemante
- stable crack
- stable dough
- stable field
- stable point
- stable price
- stable design
- stable factor
- stable filter
- stable ground
- stable memory
- stable motion
- stable system
- stable carrier
- stable control
- stable density
- stable economy
- stable element
- stable failure
- stable isotope
- stable mineral
- stable process
- stable currency
- stable dividend
- stable emulsion
- stable in value
- stable platform
- stable relative
- stable subgroup
- stable to light
- stable vertical
- stable algorithm
- stable companion