stable companion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stable companion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable companion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable companion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stable companion

    Similar:

    stablemate: a horse stabled with another or one of several horses owned by the same person

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).