stable-call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stable-call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable-call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable-call.

Từ điển Anh Việt

  • stable-call

    /'steiblkɔ:l/

    * danh từ

    (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa