stable dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stable dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable dividend.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stable dividend
* kinh tế
cổ tức ổn định
Từ liên quan
- stable
- stableboy
- stableman
- stable arc
- stable law
- stable-boy
- stable-lad
- stable-man
- stablemate
- stableness
- stable door
- stable fill
- stable flow
- stable gear
- stable jump
- stable zone
- stable-call
- stablemante
- stable crack
- stable dough
- stable field
- stable point
- stable price
- stable design
- stable factor
- stable filter
- stable ground
- stable memory
- stable motion
- stable system
- stable carrier
- stable control
- stable density
- stable economy
- stable element
- stable failure
- stable isotope
- stable mineral
- stable process
- stable currency
- stable dividend
- stable emulsion
- stable in value
- stable platform
- stable relative
- stable subgroup
- stable to light
- stable vertical
- stable algorithm
- stable companion