stable-boy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stable-boy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable-boy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable-boy.
Từ điển Anh Việt
stable-boy
/'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/
man)
/'steiblmən/
* danh từ
người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa