stable in value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stable in value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable in value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable in value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stable in value

    * kinh tế

    ổn định giá trị