stablemante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stablemante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stablemante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stablemante.
Từ điển Anh Việt
stablemante
* danh từ
ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác
người cùng nhóm