stabilizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stabilizing
* danh từ
sự tạo (đảm bảo) ổn định
stabilizing
làm ổn định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilizing
* kinh tế
làm cân bằng
làm ổn định
* kỹ thuật
làm ổn định
sự gia cố
sự ổn định
xây dựng:
sự làm ổn định
cơ khí & công trình:
sự ủ nhiệt độ thấp (khử nội lực)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stabilizing
causing to become stable
the family is one of the great stabilizing elements in society
Synonyms: stabilising
Similar:
stabilize: make stable and keep from fluctuating or put into an equilibrium
The drug stabilized her blood pressure
stabilize prices
Synonyms: stabilise
Antonyms: destabilize, destabilise
brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace
brace your elbows while working on the potter's wheel
Synonyms: steady, stabilize, stabilise
stabilize: become stable or more stable
The economy stabilized
Synonyms: stabilise
Antonyms: destabilise
- stabilizing
- stabilizing fin
- stabilizing girt
- stabilizing agent
- stabilizing cable
- stabilizing force
- stabilizing wheel
- stabilizing cavity
- stabilizing column
- stabilizing device
- stabilizing duties
- stabilizing effect
- stabilizing moment
- stabilizing circuit
- stabilizing winding
- stabilizing resistor
- stabilizing structures
- stabilizing speculation
- stabilizing budget policy