stabilising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilising.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stabilising

    Similar:

    brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace

    brace your elbows while working on the potter's wheel

    Synonyms: steady, stabilize, stabilise

    stabilize: become stable or more stable

    The economy stabilized

    Synonyms: stabilise

    Antonyms: destabilise

    stabilize: make stable and keep from fluctuating or put into an equilibrium

    The drug stabilized her blood pressure

    stabilize prices

    Synonyms: stabilise

    Antonyms: destabilize, destabilise

    stabilizing: causing to become stable

    the family is one of the great stabilizing elements in society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).