stabilizing wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilizing wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilizing wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilizing wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilizing wheel
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bánh xe làm ổn định
Từ liên quan
- stabilizing
- stabilizing fin
- stabilizing girt
- stabilizing agent
- stabilizing cable
- stabilizing force
- stabilizing wheel
- stabilizing cavity
- stabilizing column
- stabilizing device
- stabilizing duties
- stabilizing effect
- stabilizing moment
- stabilizing circuit
- stabilizing winding
- stabilizing resistor
- stabilizing structures
- stabilizing speculation
- stabilizing budget policy