stabilizing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilizing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilizing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilizing circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilizing circuit
* kỹ thuật
toán & tin:
chu tuyến ổn định
mạch ổn định
Từ liên quan
- stabilizing
- stabilizing fin
- stabilizing girt
- stabilizing agent
- stabilizing cable
- stabilizing force
- stabilizing wheel
- stabilizing cavity
- stabilizing column
- stabilizing device
- stabilizing duties
- stabilizing effect
- stabilizing moment
- stabilizing circuit
- stabilizing winding
- stabilizing resistor
- stabilizing structures
- stabilizing speculation
- stabilizing budget policy