stabilizing speculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilizing speculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilizing speculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilizing speculation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilizing speculation
* kinh tế
đầu cơ ổn định
sự đầu cơ để định (thị trường ngoại hối)
sự đầu cơ để ổn định (thị trường ngoại hối)
Từ liên quan
- stabilizing
- stabilizing fin
- stabilizing girt
- stabilizing agent
- stabilizing cable
- stabilizing force
- stabilizing wheel
- stabilizing cavity
- stabilizing column
- stabilizing device
- stabilizing duties
- stabilizing effect
- stabilizing moment
- stabilizing circuit
- stabilizing winding
- stabilizing resistor
- stabilizing structures
- stabilizing speculation
- stabilizing budget policy