spell out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spell out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spell out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spell out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spell out

    make explicit; specify in detail

    You should spell out your demands

    spell fully and without abbreviating

    Can you spell out your middle name instead of just giving the initial?

    Similar:

    spell: orally recite the letters of or give the spelling of

    How do you spell this word?" "We had to spell out our names for the police officer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).