spell checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spell checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spell checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spell checking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spell checking
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểm tra chính tả
Từ liên quan
- spell
- speller
- spelling
- spell out
- spellbind
- spelldown
- spell-down
- spellbound
- spellcheck
- spell-bound
- spellbinder
- spellbinding
- spelling bee
- spelling-bee
- spell-checker
- spelling-book
- spell checking
- spelling check
- spelling error
- spelling checker
- spelling contest
- spelling mistake
- spelling-pronunciation
- spelling correction program