spell-checker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spell-checker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spell-checker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spell-checker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spell-checker

    * kinh tế

    người kiểm tra lỗi chính tả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spell-checker

    an electronic dictionary in a word processor that can be used to catch misspelled words

    Synonyms: spelling checker