speller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speller.

Từ điển Anh Việt

  • speller

    /'spelə/

    * danh từ

    người đánh vần

    sách học vần

    điểm báo trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speller

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trình kiểm chính tả

Từ điển Anh Anh - Wordnet