spectro graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectro graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectro graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectro graph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spectro graph
* kỹ thuật
toán & tin:
máy chụp (quang) phổ
Từ liên quan
- spectro
- spectrogram
- spectrology
- spectrograph
- spectrometer
- spectrometry
- spectroscope
- spectroscopy
- spectro graph
- spectrography
- spectrometric
- spectroscopic
- spectrographic
- spectroscopical
- spectrochemistry
- spectroheliogram
- spectroprojector
- spectrocomparator
- spectroheliograph
- spectrohelioscope
- spectrophotometer
- spectrophotometry
- spectroradiometer
- spectrographically
- spectroheliography
- spectrophotography
- spectrophotometric
- spectropolarimeter
- spectroscopic lamp
- spectrochemical log
- spectrometric method
- spectroscopic binary
- spectroscopic method
- spectroboscopic method
- spectrometric analysis
- spectroscopic analysis
- spectroscopic parallax
- spectrographic analysis
- spectroscopic technique
- spectro-photometry measurement
- spectroscopic splitting factor
- spectro-photoelectrical sensitivity