spectroboscopic method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectroboscopic method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectroboscopic method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectroboscopic method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectroboscopic method

    * kỹ thuật

    y học:

    phương pháp hoạt nghiệm