spectrophotometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectrophotometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrophotometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrophotometer.
Từ điển Anh Việt
spectrophotometer
/,spektroufou'tɔmitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo ảnh phổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spectrophotometer
* kỹ thuật
quang phổ
quang phổ kế
điện lạnh:
phổ quang kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spectrophotometer
a photometer for comparing two light radiations wavelength by wavelength