spectroscopic analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectroscopic analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectroscopic analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectroscopic analysis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spectroscopic analysis
Similar:
spectroscopy: the use of spectroscopes to analyze spectra
Synonyms: spectrometry, spectrum analysis, spectrographic analysis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).