spectrometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrometry.

Từ điển Anh Việt

  • spectrometry

    /spek'trɔmitri/

    * danh từ

    (vật lý) phép đo phổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrometry

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đo phổ

    phép trắc phổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet