spectrographically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrographically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrographically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrographically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spectrographically

    by spectrographic means

    the speech spectrum was displayed spectrographically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).