spectropolarimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectropolarimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectropolarimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectropolarimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectropolarimeter

    * kỹ thuật

    y học:

    phổ kế phân cự