spectrohelioscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectrohelioscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrohelioscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrohelioscope.
Từ điển Anh Việt
spectrohelioscope
/,spektrou'hi:liougrɑ:f/
* danh từ
(vật lý) kính (quang) phổ mặt trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spectrohelioscope
* kỹ thuật
nghiệm mặt trời
điện lạnh:
máy phổ