spectroheliogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectroheliogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectroheliogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectroheliogram.
Từ điển Anh Việt
spectroheliogram
* danh từ
ảnh chụp phổ mặt trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spectroheliogram
* kỹ thuật
vật lý:
ảnh phổ mặt trời