special relativity theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
special relativity theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm special relativity theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của special relativity theory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
special relativity theory
Similar:
special relativity: a physical theory of relativity based on the assumption that the speed of light in a vacuum is a constant and the assumption that the laws of physics are invariant in all inertial systems
Synonyms: special theory of relativity, Einstein's special theory of relativity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- special
- special k
- specially
- specialty
- specialise
- specialism
- specialist
- speciality
- specialize
- special act
- special nut
- special oil
- special tax
- specialised
- specialiser
- specialized
- specializer
- specialness
- special file
- special form
- special fund
- special jury
- special lien
- special load
- special loss
- special note
- special rate
- special road
- special sale
- special test
- special user
- special work
- special zone
- specialistic
- special agent
- special areas
- special field
- special grade
- special group
- special issue
- special lathe
- special leave
- special lorry
- special offer
- special order
- special power
- special price
- special proxy
- special quota
- special risks