soup stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soup stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soup stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soup stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soup stock

    * kinh tế

    canh thịt đặc