soup-fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soup-fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soup-fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soup-fin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soup-fin
* kinh tế
vây cá mập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soup-fin
Similar:
soupfin shark: Pacific shark valued for its fins (used by Chinese in soup) and liver (rich in vitamin A)
Synonyms: soupfin, Galeorhinus zyopterus