soup-ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soup-ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soup-ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soup-ticket.

Từ điển Anh Việt

  • soup-ticket

    /'su:p,tikit/

    * danh từ

    vé lĩnh cháo phát chẳn