soup maigre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soup maigre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soup maigre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soup maigre.

Từ điển Anh Việt

  • soup maigre

    /'su:p'meəgə/

    * danh từ

    xúp rau, canh rau