soil survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soil survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soil survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soil survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soil survey
* kỹ thuật
sự thăm dò địa chất
Từ liên quan
- soil
- soiled
- soil ph
- soilage
- soiless
- soiling
- soilure
- soil air
- soil dam
- soil map
- soil set
- soilless
- soil arch
- soil bank
- soil base
- soil dike
- soil fall
- soil fish
- soil flow
- soil mass
- soil pipe
- soil pore
- soil road
- soil test
- soil-pipe
- soilborne
- soil auger
- soil bulge
- soil creep
- soil drain
- soil drift
- soil grade
- soil grain
- soil layer
- soil mixer
- soil stack
- soil water
- soil, weak
- soil binder
- soil cement
- soil filter
- soil inwash
- soil mortar
- soil runoff
- soil sample
- soil stripe
- soil survey
- soil zoning
- soil-cement
- soil asphalt