soil runoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soil runoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soil runoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soil runoff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soil runoff

    * kỹ thuật

    đất chảy

    đất không ổn định

    xây dựng:

    đất hóa lỏng