soil sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soil sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soil sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soil sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soil sample

    * kỹ thuật

    mẫu đất