soil bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soil bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soil bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soil bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soil bank
* kỹ thuật
xây dựng:
công trường đất
mỏ đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soil bank
land retired from crop cultivation and planted with soil-building crops; government subsidies are paid to farmers for their retired land
Từ liên quan
- soil
- soiled
- soil ph
- soilage
- soiless
- soiling
- soilure
- soil air
- soil dam
- soil map
- soil set
- soilless
- soil arch
- soil bank
- soil base
- soil dike
- soil fall
- soil fish
- soil flow
- soil mass
- soil pipe
- soil pore
- soil road
- soil test
- soil-pipe
- soilborne
- soil auger
- soil bulge
- soil creep
- soil drain
- soil drift
- soil grade
- soil grain
- soil layer
- soil mixer
- soil stack
- soil water
- soil, weak
- soil binder
- soil cement
- soil filter
- soil inwash
- soil mortar
- soil runoff
- soil sample
- soil stripe
- soil survey
- soil zoning
- soil-cement
- soil asphalt