snarled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snarled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snarled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snarled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snarled

    Similar:

    snap: utter in an angry, sharp, or abrupt tone

    The sales clerk snapped a reply at the angry customer

    The guard snarled at us

    Synonyms: snarl

    snarl: make a snarling noise or move with a snarling noise

    Bullets snarled past us

    entangle: twist together or entwine into a confusing mass

    The child entangled the cord

    Synonyms: tangle, mat, snarl

    Antonyms: disentangle, unsnarl

    snarl: make more complicated or confused through entanglements

    Synonyms: snarl up, embrangle

    knotty: tangled in knots or snarls

    a mass of knotted string

    snarled thread

    Synonyms: snarly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).