embrangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embrangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embrangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embrangle.

Từ điển Anh Việt

  • embrangle

    /im'bræɳgl/

    * ngoại động từ

    làm rối, làm rối rắm, làm rối tung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embrangle

    Similar:

    snarl: make more complicated or confused through entanglements

    Synonyms: snarl up