embranglement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embranglement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embranglement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embranglement.
Từ điển Anh Việt
embranglement
/im'bræɳglmənt/
* danh từ
sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm