snarl up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snarl up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snarl up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snarl up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snarl up

    Similar:

    snarl: make more complicated or confused through entanglements

    Synonyms: embrangle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).